Part 1
Note
Trong PART 1 các bạn cần phải quan sát và nghe kĩ vì phần này khá là dễ, hãy cố gắng lấy điểm hết 6 câu.
Lưu ý và mẹo
Tập trung vào các chi tiết chính:
- Khi nhìn vào bức ảnh, chú ý đến những điểm nổi bật như:
Hành động chính đang diễn ra
Vị trí, số lượng, trang phục, hoặc trạng thái của con người/vật thể
Môi trường xung quanh (bên trong hay bên ngoài, văn phòng, nhà hàng, công viên, v.v.)
Lắng nghe cẩn thận:
Nghe cẩn thận cả 4 lựa chọn và tránh chọn ngay lựa chọn đầu tiên chỉ vì nó có vẻ đúng.
Hãy chú ý đến các từ khóa trong mô tả như hành động, vị trí, đối tượng để so sánh với bức ảnh.
Cẩn thận với bẫy:
Các câu trả lời thường có những từ dễ gây nhầm lẫn. Ví dụ:
Từ đồng âm hoặc gần âm: Dễ nhầm lẫn giữa “right” và “write”.
Từ chỉ phương hướng hoặc vị trí: “next to”, “in front of”, “behind”, “on the left”, “on the right”.
Hành động tương tự nhưng khác nhau: “typing” và “writing”, “standing” và “sitting”.
Sử dụng phán đoán hợp lý:
Nếu không chắc chắn về đáp án, hãy loại bỏ các lựa chọn rõ ràng không đúng và chọn đáp án còn lại.
Không nên phân tích quá lâu:
Bạn chỉ có một khoảng thời gian ngắn để chọn đáp án, vì vậy hãy đưa ra quyết định nhanh chóng và chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
Luyện tập thường xuyên:
Luyện tập với các đề thi mẫu sẽ giúp bạn quen với cách đặt câu hỏi và mô tả trong Part 1, từ đó cải thiện khả năng nghe và phản xạ.
Đừng bỏ qua các chi tiết nhỏ:
Đôi khi đáp án đúng nằm ở một chi tiết rất nhỏ trong bức ảnh, như một vật thể trên bàn hoặc một biểu cảm trên khuôn mặt.
Lý thuyết
- Con người - Những tình huống liên quan đến hoạt động nhẹ, thể dục thể thao và nghỉ ngơi
Động tác -> Ngoại hình -> Vị trí -> Trạng thái
- Động tác:
Hold: cầm, bê, nắm (đồ vật)
Walk up: đi lên
Walk down: đi xuống
Go down, descend : đi xuống bằng thang máy
Stack: xếp (thùng)
Load: chất hàng(lên xe tải, xe van)
Unload: dỡ hàng
Carry, move: di chuyển (hàng)
- Lưu ý:
Khi trong ảnh có nhiều nhân vật phải để ý tới chủ ngữ đáp án là số ít hay số nhiều.
- Con người - Những tình huống liên quan đến chăm sóc và dọn dẹp vườn
Động tác -> Ngoại hình -> Vị trí -> Trạng thái
- Động tác:
Plant: trồng cây
Use: sử dụng (dụng cụ)
Lawn: cỏ dại
Mow: cắt cỏ
Lawnmower: máy cắt cỏ
Trim: cắt tỉa cây cỏ
Wheel barrow: xe kéo dùng để chở cát hoặc gạch đá
Rake: cây cào lá, bồ cào
Water, sprinkle: tưới nước
Sprinkler: thiết bị phun nước
- Lưu ý:
Shovel: cái xẻng (liên quan tới trạng thái, vị trí: lean against dựa vào )
- Con người - Những tình huống liên quan đến thi công hoặc sửa chữa
Động tác -> Ngoại hình -> Vị trí -> Trạng thái
- Động tác:
Talk: nói chuyện
Work on/at: làm việc
Hold: cầm(nắm)
Carry, move: di chuyển đồ vật
Use, operate: sử dụng máy móc, thiết bị, dụng cụ
Scaffold, scaffolding: giàn giáo
- Đặc điểm ngoại hình:
Wearing: đeo mũ bảo hiểm hoặc mặc quần áo bảo hộ
Corridor: hành lang, lối đi
Steps, stairs, staircase: cầu thang
- Con người - Những tình huống có động tác đứng, ngồi, chờ đợi và dựa vào
Động tác -> Ngoại hình -> Vị trí -> Trạng thái
- Động tác:
Stand: đứng
Pose: tạo dáng
Lean on: dựa vào (lan can, quầy)
Lean against: dựa lên( tường, cây)
- Đặc điểm ngoại hình:
Wearing: đeo
Take off: cất cánh(máy bay)
Land: hạ cánh
Park, on the ground: máy bay đang đậu ở đường băng
Board: hành khách lên máy bay
Disembark: xuống máy bay
- Con người - Những tình huống tại trường học, công ty
Động tác -> Ngoại hình -> Vị trí -> Trạng thái
- Động tác:
Walk in(to), go in(to), get in(to): đi vào trong (tòa nhà)
Hold: nắm( tay nắm cửa)
Open: mở(cửa)
Pull: kéo(cửa)
Revolving door: cửa xoay
Try on, put on: động tác mặc thử(quần áo, phụ kiện thời trang)
Wear: trạng thái đang mặc quần áo
Drawer: ngăn kéo
Archway: cổng mái vòm
- Sự vật - Những tình huống liên quan đến phương tiện giao thông (trạng thái) 1
Vị trí -> Trạng thái
Park: phương tiện giao thông được đỗ lại
In front of: ở phía trước
Behind: ở phía sau
Next to: kế bên
Across from: đối diện
Side by side: bên cạnh sau, sát nhau, sánh vai
Along: dọc theo
Lưu ý: Nếu trong ảnh không có con người, không thể dùng từ “being” để diễn tả một hoạt động đang xảy ra. Ngoài trừ một số từ ngoại lệ: display, cast, block, arrange
Vases of difference sizes are being displayed
Shadows are being casted on the sand: những chiếc bóng đang đổ dài trên cát
A lanc is being blocked for maintenace work
Some shelves are being arranged for display
- Con người - Những tình huống có sử dụng máy móc hoặc dụng cụ
Động tác -> Ngoại hình -> Vị trí -> Trạng thái
- Động tác:
Paint: sơn( tường)
A short-sleeved shirt: áo tay ngắn
A long-sleeved shirt: áo tay dài
Browse: xem qua
Paint roller: con lăn sơn
- Con người - Những tình huống có hành động nhìn hoặc xem xét 1
Động tác -> Ngoại hình -> Vị trí -> Trạng thái
- Động tác:
Look at, examine, inspect, stare at, glance at: nhìn
eview: xem, kiểm tra tài liệu
Study: xem menu ( study: chăm chú quan sát gì đó)
Admire: chiêm ngưỡng(tác phẩm nghệ thuật)
Push, wheel: đẩy xe hàng
Luggage cart: xe đẩy dùng cho hành lí ở sân bay, ga tàu
Shopping cart: xe đẩy hàng siêu thị
- Con người - Những tình huống liên quan đến phương tiện giao thông (động tác)
Động tác -> Ngoại hình -> Vị trí -> Trạng thái
- Động tác:
Row: chèo thuyền
Ride a boat: lái thuyền
Enjoy riding a boat: thưởng ngoạn bằng thuyền
Float on the water: nổi trên mặt nước
Đậu ở bến tàu: be docked
Be tied: được buộc vào cọc
Be anchored: thuyền đứng yên vì đã thả neo
Sail: lái thuyền buồm
Pier: cầu tàu
Harbor: bến cảng
Soak: nhúng, ngâm
- Con người - Những tình huống liên quan đến hoạt động nghệ thuật 1
Động tác -> Ngoại hình -> Vị trí -> Trạng thái
- Động tác:
Play a musical instrument: chơi nhạc cụ
Perform: biểu diễn
Sing: hát
On the stage: trên sân khấu
A musical instrument has been assembled: nhạc cụ đã được lắp ráp
A musical instrument has been set up: nhạc cụ đã được bố trí
Outdoor stage: sân khấu ngoài trời