Part 5
Vocabulary
Phân biệt announce và notify (=inform)
Announce là thông báo, cấu trúc: announce + something
Notify = inform là thông báo cho, cấu trúc: notify somebody that/of
- Ví dụ: The company president will __________ the new policy changes at the upcoming meeting.
Announce (thông báo)
Discuss (thảo luận)
Approve (chấp thuận)
Notify (thông báo cho)
Đáp án (a)
Câu này có nghĩa là: Chủ tịch công ty sẽ thông báo những thay đổi chính sách mới ở buổi họp sắp tới.
- Ví dụ: The HR department will __________ all employees about the changes to the benefits plan.
Implement (thực hiện)
Remind (nhắc lại)
Advise (khuyên)
Notify (thông báo cho)
Đáp án (d)
Câu này có nghĩa là: Phòng nhân sự sẽ thông báo cho tất cả những nhân viên về sự thay đổi trong kế hoạch phúc lợi.