Part 5

Vocabulary

Phân biệt announcenotify (=inform)

  • Announce là thông báo, cấu trúc: announce + something

  • Notify = inform là thông báo cho, cấu trúc: notify somebody that/of

Ví dụ: The company president will __________ the new policy changes at the upcoming meeting.
  1. Announce (thông báo)

  2. Discuss (thảo luận)

  3. Approve (chấp thuận)

  4. Notify (thông báo cho)

Đáp án (a)

Câu này có nghĩa là: Chủ tịch công ty sẽ thông báo những thay đổi chính sách mới ở buổi họp sắp tới.

Ví dụ: The HR department will __________ all employees about the changes to the benefits plan.
  1. Implement (thực hiện)

  2. Remind (nhắc lại)

  3. Advise (khuyên)

  4. Notify (thông báo cho)

Đáp án (d)

Câu này có nghĩa là: Phòng nhân sự sẽ thông báo cho tất cả những nhân viên về sự thay đổi trong kế hoạch phúc lợi.

Updating….. mô tả emoji mô tả emoji

mô tả emoji